Đệm hơi túi khí nâng
Túi nâng khí/Đệm khí
Phạm vi
Giải cứu nạn nhân bị chôn vùi trong đống đổ nát
Công tác cứu hộ vùng động đất
Cứu hộ tai nạn giao thông
Cứu hộ trong không gian hạn chế
Thuận lợi
Nâng lớn, có thể nâng được vật nặng từ 1 tấn-71 tấn.
Tốc độ nâng nhanh (10.000 kg mỗi 4 giây)
Bề mặt nhám, thiết kế chống trượt
Người mẫu | QQDA-1/7 | QQDA-3/13 | QQDA-6/15 | QQDA-8/18 | QQDA-22/12 | QQDA-19/27 | QQDA-24/30 | QQDA-31/36 | QQDA-40/42 | QQDA-54/45 | QQDA-64/51 |
Kích thước (cm) | 15*15 | 22,5 * 22,5 | 30*30 | 38*38 | 45*45 | 55*55 | 61*61 | 69*69 | 78*78 | 87*87 | 91*91 |
Độ dày (mm) | 28 | 28 | 28 | 28 | 28 | 28 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 |
Tổng trọng lượng (kg) | 0,6 | 1.3 | 2.4 | 4.0 | 5.3 | 8.1 | 11.2 | 13.3 | 18.2 | 22,5 | 25,3 |
Chèn chiều cao (mm) | 29 | 29 | 29 | 29 | 29 | 29 | 31 | 31 | 31 | 31 | 31 |
Chiều cao (cm) | 7 | 13 | 15 | 18 | 22 | 27 | 30 | 36 | 42 | 45 | 51 |
Trọng lượng nâng (kg) | 1050 | 3040 | 6050 | 8700 | 12800 | 20000 | 25080 | 32200 | 42050 | 53800 | 63700 |
Dung tích tiêu chuẩn (Ltr) | 0,6 | 1.7 | 4.7 | 9,6 | 16,9 | 32,9 | 46,2 | 69,0 | 102,3 | 145,0 | 167,2 |
Không khí (Lít) | 5 | 15 | 42 | 86 | 152 | 296 | 416 | 621 | 921 | 1305 | 1505 |
Máy ép làm việc (Thanh) | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 |
Áp suất tối đa (bar) | 65 | 65 | 65 | 65 | 65 | 65 | 65 | 65 | 65 | 65 | 65 |
Thời gian đổ đầy | 0,6 | 1.2 | 2.0 | 5.0 | 7,0 | 15,0 | 20,0 | 28,0 | 50,0 | 65,0 | 80,0 |